| Mẫu mã |
AH-X13CEWA |
| Nguồn điện (V) của máy lạnh |
220V – 50Hz |
| Tốc độ quạt |
4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
| Chất làm lạnh (Loại Gas) |
R32 |
| Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) |
12,000 (2,870 – 12,600), 3.52 (0.84 – 3.70) |
| Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) |
1190 W |
| Nhiệt độ |
14 – 30ºC |
| Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) |
Có |
| Đèn Led |
Vận hành(Xanh lá) – Hẹn giờ(Cam) |
| Xuất xứ |
Thái Lan |
| Loại |
1 chiều (lạnh) |
| DÀN LẠNH (-) |
| Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
39/22 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
877 × 292 × 222 (mm) |
| Màu mặt trước |
Màu trắng |
| Màu sắc viền thân máy |
Màu nâu |
| DÀN NÓNG (-) |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
50 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
598 X 495 X 265 (mm) |
| TÍNH NĂNG (-) |
| Công nghệ J-Tech Inverter |
Có |
| Làm lạnh nhanh (Super Jet) |
Có |
| Gió nhẹ (Gentle Cool Air) |
Có |
| Đảo gió (Swing) |
Lên và Xuống |
| Chế độ hẹn giờ (Timer) |
12H |
| Chế độ em bé (Baby) |
Có |
| Chế độ tiết kiệm (Eco) |
Có |
| Tự khởi động lại (Auto restart) |
Có |
| Vận hành ở điện áp thấp 130V |
Có |
| Luồng gió Coanda |
Có |
| Chế độ gió tự nhiên (Breeze) |
Có |
| Chế độ ngủ (Sleep) |
Có |
Reviews
There are no reviews yet.