| Mẫu mã |
AH-XP24CMW |
| Nguồn điện (V) của máy lạnh |
220V – 50Hz |
| Tốc độ quạt |
4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
| Chất làm lạnh (Loại Gas) |
R32 |
| Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) |
21,300 (5,460 – 24,220), 6.24 (1.6 – 7.1) |
| Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) |
1850 W |
| Nhiệt độ |
14 – 30ºC |
| Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) |
Có |
| Đèn Led |
Vận hành(Xanh lá) – Hẹn giờ(Cam) – Bật PCI (Xanh dương) |
| Xuất xứ |
Thái Lan |
| Loại |
1 chiều (lạnh) |
| DÀN LẠNH (-) |
| Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
43/24 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
1052 × 316 × 249 (mm) |
| Màu mặt trước |
Màu trắng |
| DÀN NÓNG (-) |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
52 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
780 X 540 X 269 (mm) |
| TÍNH NĂNG (-) |
| Công nghệ Plasmacluster Ion |
7000 |
| Công nghệ J-Tech Inverter |
Có |
| Làm lạnh nhanh (Super Jet) |
Có |
| Gió nhẹ (Gentle Cool Air) |
Có |
| Đảo gió (Swing) |
Lên và Xuống |
| Chế độ hẹn giờ (Timer) |
12H |
| Chế độ em bé (Baby) |
Có |
| Chế độ tiết kiệm (Eco) |
Có |
| Tự khởi động lại (Auto restart) |
Có |
| Vận hành ở điện áp thấp 130V |
Có |
| Luồng gió Coanda |
Có |
| Chế độ gió tự nhiên (Breeze) |
Có |
| Tự làm sạch (bằng PCI) |
Có |
| Chế độ ngủ (Sleep) |
Có |
Reviews
There are no reviews yet.